Có 1 kết quả:
冰河 bīng hé ㄅㄧㄥ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
băng hà, thời kỳ sông băng
Từ điển Trung-Anh
glacier
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0